Có 2 kết quả:

种实 zhǒng shí ㄓㄨㄥˇ ㄕˊ種實 zhǒng shí ㄓㄨㄥˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) seed
(2) seedpod
(3) aril

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seed
(2) seedpod
(3) aril

Bình luận 0